Có 4 kết quả:

近來 jìn lái ㄐㄧㄣˋ ㄌㄞˊ近来 jìn lái ㄐㄧㄣˋ ㄌㄞˊ进来 jìn lái ㄐㄧㄣˋ ㄌㄞˊ進來 jìn lái ㄐㄧㄣˋ ㄌㄞˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) recently
(2) lately

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to come in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to come in

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0